Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhăn nheo
|
tính từ
có nhiều nếp nhăn
(...) trên khuôn mặt nhăn nheo như day dứt một nỗi buồn đau đớn (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
nhăn nheo
|
couvert de rides; ridé; fripé
visage couvert de rides; visage ridé
un fruit ridé
vêtements fripés